bản tóm tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản tóm tắt+ noun
- Summary; synopsis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản tóm tắt"
- Những từ có chứa "bản tóm tắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abridgment recapitulation abridgement synoptic brief synoptist inventory recapitulate cop summing-up more...
Lượt xem: 498